- die Einführung
- - {foreword} lời tựa, lời nói đầu - {grounding} sự mắc cạn, sự hạ cánh, sự bắn rơi, sự truyền thụ kiến thức vững vàng, sự đặt nền, sự tiếp đất - {inauguration} lễ tấn phong, lễ nhậm chức, lễ khai mạc, sự khánh thành, sự mở đầu - {induction} sự làm lễ nhậm chức, sự bước đầu làm quen nghề, sự giới thiệu, sự bổ nhiệm, phương pháp quy nạp, thủ tục tuyển vào quân đội, sự cảm ứng, cảm ứng - {initiation} sự bắt đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng, sự vỡ lòng, sự khai tâm, sự bắt đầu làm quen với, sự chính thức làm lễ kết nạp, lễ kết nạp - {introduction} lời giới thiệu, sự đưa vào, sự đưa ra nghị viện, sự bước đầu làm quen cho, lời mở đầu, đoạn mở đầu, khúc mở đầu, nhạc mở đầu
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.